Vietnamese Meaning of gaffers
Kỹ thuật viên ánh sáng
Other Vietnamese words related to Kỹ thuật viên ánh sáng
Nearest Words of gaffers
Definitions and Meaning of gaffers in English
gaffers
a lighting electrician on a motion-picture or television set, foreman, overseer, employer, a head glassblower, an old man compare gammer
FAQs About the word gaffers
Kỹ thuật viên ánh sáng
a lighting electrician on a motion-picture or television set, foreman, overseer, employer, a head glassblower, an old man compare gammer
người xưa,Lão khoa học,người già,cựu quân nhân,người già,cha ông,người lớn,goá phụ,người già,thời kỳ hoàng kim
thanh niên,thanh niên,thanh thiếu niên,trẻ em,trẻ em,trẻ vị thành niên,Chó con,thanh thiếu niên,trẻ em
gadzooks => Ôi mẹ ơi, gads (about) => gads (khoảng), gadgety => đồ dùng, gadgets => đồ vật tiện ích, gadding (about) => đi lang thang (quanh đó),