Vietnamese Meaning of gaieties
Niềm vui
Other Vietnamese words related to Niềm vui
Nearest Words of gaieties
Definitions and Meaning of gaieties in English
gaieties
merrymaking, merrymaking sense 1, elegance, finery, festive activity, high spirits
FAQs About the word gaieties
Niềm vui
merrymaking, merrymaking sense 1, elegance, finery, festive activity, high spirits
quần áo,trang phục,lòng dũng cảm,trang phục,vẻ đẹp,đồ trang trí,Mảng,tốt nhất,Trong bộ đồ đẹp nhất,chiến y phục cho ngựa
sự hỗn loạn,rách nát,áo choàng ngủ
gags => trò đùa, gaggles => đàn, gaggers => những kẻ lừa đảo, gages => máy đo, gaffs => lỗi lầm,