Vietnamese Meaning of dishabille
áo choàng ngủ
Other Vietnamese words related to áo choàng ngủ
Nearest Words of dishabille
Definitions and Meaning of dishabille in English
dishabille (n)
the state of being carelessly or partially dressed
dishabille (n.)
An undress; a loose, negligent dress; deshabille.
FAQs About the word dishabille
áo choàng ngủ
the state of being carelessly or partially dressedAn undress; a loose, negligent dress; deshabille.
sự hỗn loạn,rách nát
quần áo,Mảng,trang phục,lòng dũng cảm,chiến y phục cho ngựa,trang phục,Lông vũ,vẻ đẹp,đồ trang trí,trang phục đầy đủ
dishabilitate => vô hiệu hóa, dish washer => Máy rửa bát, dish up => Phục vụ, dish towel => Khăn lau bát, dish rack => Giá để chén,