FAQs About the word dishabituate

bỏ thói quen

To render unaccustomed.

No synonyms found.

No antonyms found.

dishabited => vắng vẻ, dishabit => vắng vẻ, dishabille => áo choàng ngủ, dishabilitate => vô hiệu hóa, dish washer => Máy rửa bát,