Vietnamese Meaning of gadgety

đồ dùng

Other Vietnamese words related to đồ dùng

Definitions and Meaning of gadgety in English

gadgety

an often small mechanical or electronic device with a practical use but often thought of as a novelty, an interesting, unfamiliar, or unusual device with a practical use

FAQs About the word gadgety

đồ dùng

an often small mechanical or electronic device with a practical use but often thought of as a novelty, an interesting, unfamiliar, or unusual device with a prac

phiêu lưu,thuận tiện,sáng tạo,tươi,mánh lới,tiện dụng,giàu trí tưởng tượng,khéo léo,sáng tạo,Sáng tạo

buồn tẻ,cứng nhắc,người đi bộ,nặng nề,thiếu sáng tạo,không trí tưởng tượng,vô dụng,đóng hộp,đạo hàm,Cũ rích

gadgets => đồ vật tiện ích, gadding (about) => đi lang thang (quanh đó), gadded (about) => lang thang (về), gadarene => người Gadar, gadabouts => lười biếng,