Vietnamese Meaning of intermundian
Giữa các thế giới
Other Vietnamese words related to Giữa các thế giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intermundian
Definitions and Meaning of intermundian in English
intermundian (a.)
Intermundane.
FAQs About the word intermundian
Giữa các thế giới
Intermundane.
No synonyms found.
No antonyms found.
intermundane => giữa các thế giới, intermontane => liên sơn, intermolecular => Liên phân tử, intermodillion => Tỷ, intermobility => Tương tác,