Vietnamese Meaning of intermutual
tương hỗ
Other Vietnamese words related to tương hỗ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intermutual
- intern => thực tập sinh
- internal => nội bộ
- internal angle => góc trong
- internal auditor => Kiểm toán viên nội bộ
- internal auditory artery => Động mạch thính giác trong
- internal auditory vein => Tĩnh mạch thính giác trong
- internal cerebral vein => Tĩnh mạch não trong
- internal combustion => Động cơ đốt trong
- internal control => kiểm soát nội bộ
- internal drive => ổ đĩa trong
Definitions and Meaning of intermutual in English
intermutual (a.)
Mutual.
FAQs About the word intermutual
tương hỗ
Mutual.
No synonyms found.
No antonyms found.
intermutation => Hoán vị, intermuscular => Liên cơ, intermuring => bị nhốt giữa các bức tường, intermured => bị giam cầm, intermure => Tường ngăn,