Vietnamese Meaning of internal drive
ổ đĩa trong
Other Vietnamese words related to ổ đĩa trong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of internal drive
- internal control => kiểm soát nội bộ
- internal combustion => Động cơ đốt trong
- internal cerebral vein => Tĩnh mạch não trong
- internal auditory vein => Tĩnh mạch thính giác trong
- internal auditory artery => Động mạch thính giác trong
- internal auditor => Kiểm toán viên nội bộ
- internal angle => góc trong
- internal => nội bộ
- intern => thực tập sinh
- intermutual => tương hỗ
- internal ear => Tai trong
- internal iliac artery => động mạch chậu trong
- internal iliac vein => Tĩnh mạch chậu trong
- internal jugular vein => Tĩnh mạch cảnh trong
- internal maxillary artery => động mạch hàm trong
- internal medicine => Nội khoa
- internal organ => Cơ quan nội tạng
- internal representation => Biểu hiện nội tại
- internal respiration => Hô hấp tế bào
- internal revenue => doanh thu nội địa
Definitions and Meaning of internal drive in English
internal drive (n)
a drive mounted inside of a computer
FAQs About the word internal drive
ổ đĩa trong
a drive mounted inside of a computer
No synonyms found.
No antonyms found.
internal control => kiểm soát nội bộ, internal combustion => Động cơ đốt trong, internal cerebral vein => Tĩnh mạch não trong, internal auditory vein => Tĩnh mạch thính giác trong, internal auditory artery => Động mạch thính giác trong,