FAQs About the word internal auditory artery

Động mạch thính giác trong

an artery that is a branch of the basilar artery that supplies the labyrinth

No synonyms found.

No antonyms found.

internal auditor => Kiểm toán viên nội bộ, internal angle => góc trong, internal => nội bộ, intern => thực tập sinh, intermutual => tương hỗ,