FAQs About the word internal cerebral vein

Tĩnh mạch não trong

two paired veins passing caudally near the midline and uniting to form the great cerebral vein

No synonyms found.

No antonyms found.

internal auditory vein => Tĩnh mạch thính giác trong, internal auditory artery => Động mạch thính giác trong, internal auditor => Kiểm toán viên nội bộ, internal angle => góc trong, internal => nội bộ,