Vietnamese Meaning of internal respiration
Hô hấp tế bào
Other Vietnamese words related to Hô hấp tế bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of internal respiration
- internal representation => Biểu hiện nội tại
- internal organ => Cơ quan nội tạng
- internal medicine => Nội khoa
- internal maxillary artery => động mạch hàm trong
- internal jugular vein => Tĩnh mạch cảnh trong
- internal iliac vein => Tĩnh mạch chậu trong
- internal iliac artery => động mạch chậu trong
- internal ear => Tai trong
- internal drive => ổ đĩa trong
- internal control => kiểm soát nội bộ
- internal revenue => doanh thu nội địa
- internal revenue agent => Thanh tra thuế
- internal revenue service => Tổng cục thuế
- internal rhyme => Nội vần
- internal secretion => Tiết nội tiết
- internal spermatic artery => động mạch tinh hoàn trong
- internal-combustion => động cơ đốt trong
- internal-combustion engine => Động cơ đốt trong
- internalisation => nội tâm hóa
- internalise => nội tâm hóa
Definitions and Meaning of internal respiration in English
internal respiration (n)
the metabolic processes whereby certain organisms obtain energy from organic molecules; processes that take place in the cells and tissues during which energy is released and carbon dioxide is produced and absorbed by the blood to be transported to the lungs
FAQs About the word internal respiration
Hô hấp tế bào
the metabolic processes whereby certain organisms obtain energy from organic molecules; processes that take place in the cells and tissues during which energy i
No synonyms found.
No antonyms found.
internal representation => Biểu hiện nội tại, internal organ => Cơ quan nội tạng, internal medicine => Nội khoa, internal maxillary artery => động mạch hàm trong, internal jugular vein => Tĩnh mạch cảnh trong,