Vietnamese Meaning of internalise
nội tâm hóa
Other Vietnamese words related to nội tâm hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of internalise
- internalisation => nội tâm hóa
- internal-combustion engine => Động cơ đốt trong
- internal-combustion => động cơ đốt trong
- internal spermatic artery => động mạch tinh hoàn trong
- internal secretion => Tiết nội tiết
- internal rhyme => Nội vần
- internal revenue service => Tổng cục thuế
- internal revenue agent => Thanh tra thuế
- internal revenue => doanh thu nội địa
- internal respiration => Hô hấp tế bào
- internality => nội tại
- internalization => nội tâm hóa
- internalize => nội tâm hóa
- internally => nội bộ
- internasal => bên trong mũi
- internasal suture => Đường chỉ khâu bên trong mũi
- international => Quốc tế
- international affairs => Quan hệ quốc tế
- international ampere => ampe quốc tế
- international association of lions clubs => Hiệp hội các câu lạc bộ Lions toàn cầu
Definitions and Meaning of internalise in English
internalise (v)
incorporate within oneself; make subjective or personal
FAQs About the word internalise
nội tâm hóa
incorporate within oneself; make subjective or personal
No synonyms found.
No antonyms found.
internalisation => nội tâm hóa, internal-combustion engine => Động cơ đốt trong, internal-combustion => động cơ đốt trong, internal spermatic artery => động mạch tinh hoàn trong, internal secretion => Tiết nội tiết,