Vietnamese Meaning of internal revenue agent
Thanh tra thuế
Other Vietnamese words related to Thanh tra thuế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of internal revenue agent
- internal revenue => doanh thu nội địa
- internal respiration => Hô hấp tế bào
- internal representation => Biểu hiện nội tại
- internal organ => Cơ quan nội tạng
- internal medicine => Nội khoa
- internal maxillary artery => động mạch hàm trong
- internal jugular vein => Tĩnh mạch cảnh trong
- internal iliac vein => Tĩnh mạch chậu trong
- internal iliac artery => động mạch chậu trong
- internal ear => Tai trong
- internal revenue service => Tổng cục thuế
- internal rhyme => Nội vần
- internal secretion => Tiết nội tiết
- internal spermatic artery => động mạch tinh hoàn trong
- internal-combustion => động cơ đốt trong
- internal-combustion engine => Động cơ đốt trong
- internalisation => nội tâm hóa
- internalise => nội tâm hóa
- internality => nội tại
- internalization => nội tâm hóa
Definitions and Meaning of internal revenue agent in English
internal revenue agent (n)
someone who collects taxes for the government
FAQs About the word internal revenue agent
Thanh tra thuế
someone who collects taxes for the government
No synonyms found.
No antonyms found.
internal revenue => doanh thu nội địa, internal respiration => Hô hấp tế bào, internal representation => Biểu hiện nội tại, internal organ => Cơ quan nội tạng, internal medicine => Nội khoa,