Vietnamese Meaning of internal-combustion
động cơ đốt trong
Other Vietnamese words related to động cơ đốt trong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of internal-combustion
- internal spermatic artery => động mạch tinh hoàn trong
- internal secretion => Tiết nội tiết
- internal rhyme => Nội vần
- internal revenue service => Tổng cục thuế
- internal revenue agent => Thanh tra thuế
- internal revenue => doanh thu nội địa
- internal respiration => Hô hấp tế bào
- internal representation => Biểu hiện nội tại
- internal organ => Cơ quan nội tạng
- internal medicine => Nội khoa
- internal-combustion engine => Động cơ đốt trong
- internalisation => nội tâm hóa
- internalise => nội tâm hóa
- internality => nội tại
- internalization => nội tâm hóa
- internalize => nội tâm hóa
- internally => nội bộ
- internasal => bên trong mũi
- internasal suture => Đường chỉ khâu bên trong mũi
- international => Quốc tế
Definitions and Meaning of internal-combustion in English
FAQs About the word internal-combustion
động cơ đốt trong
No synonyms found.
No antonyms found.
internal spermatic artery => động mạch tinh hoàn trong, internal secretion => Tiết nội tiết, internal rhyme => Nội vần, internal revenue service => Tổng cục thuế, internal revenue agent => Thanh tra thuế,