Vietnamese Meaning of internality

nội tại

Other Vietnamese words related to nội tại

Definitions and Meaning of internality in English

Wordnet

internality (n)

preoccupation with what concerns human inner nature (especially ethical or ideological values)

Webster

internality (n.)

The state of being internal or within; interiority.

FAQs About the word internality

nội tại

preoccupation with what concerns human inner nature (especially ethical or ideological values)The state of being internal or within; interiority.

bên trong,nội thất,trong,vào trong,trung tâm,sâu kín nhất,sâu sắc nhất,giữa,giữa

bên ngoài,bên ngoài,bên ngoài,bên ngoài,ra ngoài,bề mặt,bên ngoài,xa nhất

internalise => nội tâm hóa, internalisation => nội tâm hóa, internal-combustion engine => Động cơ đốt trong, internal-combustion => động cơ đốt trong, internal spermatic artery => động mạch tinh hoàn trong,