Vietnamese Meaning of admix
trộn
Other Vietnamese words related to trộn
Nearest Words of admix
Definitions and Meaning of admix in English
admix (v)
mix or blend
admix (v. t.)
To mingle with something else; to mix.
FAQs About the word admix
trộn
mix or blendTo mingle with something else; to mix.
Thêm,hợp nhất,pha trộn,kết hợp,pha trộn,pha trộn,hợp thành,bê tông,cắt,gấp
sự cố,chia tay,chia,vỡ,riêng biệt,chẻ,phân tán,tan rã,chia rẽ,Ly hôn
admitting => thừa nhận, admittible => có thể chấp nhận được, admitter => thừa nhận, admittedly => phải công nhận, admitted => thừa nhận,