Vietnamese Meaning of sunder

tách rời

Other Vietnamese words related to tách rời

Definitions and Meaning of sunder in English

Wordnet

sunder (v)

break apart or in two, using violence

FAQs About the word sunder

tách rời

break apart or in two, using violence

ngắt kết nối,chia,riêng biệt,Cắt,chia,chia tay,chẻ,phân hủy,Tách rời,tách ra

kết hợp,tham gia,liên kết,thống nhất,thống nhất,lắp ráp,nhân viên,đính kèm,buộc,pha trộn

sunday-go-to-meeting => quần áo đi lễ nhà thờ, sunday school => trường chủ nhật, sunday punch => cú đấm Chủ Nhật, sunday clothes => Quần áo ngày chủ nhật, sunday best => Quần áo đẹp mặc ngày chủ nhật,