Vietnamese Meaning of sundew plant
Cây bắt ruồi
Other Vietnamese words related to Cây bắt ruồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sundew plant
- sundew family => Họ Gọng vó
- sundew => bắt ruồi
- sunderland => Sunderland
- sunder => tách rời
- sunday-go-to-meeting => quần áo đi lễ nhà thờ
- sunday school => trường chủ nhật
- sunday punch => cú đấm Chủ Nhật
- sunday clothes => Quần áo ngày chủ nhật
- sunday best => Quần áo đẹp mặc ngày chủ nhật
- sunday => chủ nhật
Definitions and Meaning of sundew plant in English
sundew plant (n)
any of various bog plants of the genus Drosera having leaves covered with sticky hairs that trap and digest insects; cosmopolitan in distribution
FAQs About the word sundew plant
Cây bắt ruồi
any of various bog plants of the genus Drosera having leaves covered with sticky hairs that trap and digest insects; cosmopolitan in distribution
No synonyms found.
No antonyms found.
sundew family => Họ Gọng vó, sundew => bắt ruồi, sunderland => Sunderland, sunder => tách rời, sunday-go-to-meeting => quần áo đi lễ nhà thờ,