Vietnamese Meaning of sundries
linh tinh
Other Vietnamese words related to linh tinh
Nearest Words of sundries
Definitions and Meaning of sundries in English
sundries (n)
miscellaneous objects too numerous or too small to be specified
FAQs About the word sundries
linh tinh
miscellaneous objects too numerous or too small to be specified
đồ vật tiện ích,sản phẩm mới,Đồ trang trí,v.v,Đồ trang trí,đồ trang sức rẻ tiền,đồ trang trí,đồ trang trí,khái niệm,đồ linh tinh
No antonyms found.
sun-dried => Phơi khô, sundried => Phơi khô dưới nắng, sundress => Váy mùa hè, sun-drenched => tràn ngập ánh nắng, sundowner => hoàng hôn,