Vietnamese Meaning of bric-a brac

đồ linh tinh

Other Vietnamese words related to đồ linh tinh

Definitions and Meaning of bric-a brac in English

Wordnet

bric-a brac (n)

miscellaneous curios

Webster

bric-a brac (n.)

Miscellaneous curiosities and works of decorative art, considered collectively.

FAQs About the word bric-a brac

đồ linh tinh

miscellaneous curiosMiscellaneous curiosities and works of decorative art, considered collectively.

Đồ trang trí,quần áo,trang trí,thêu,vẻ đẹp,lớp phủ đường,đồ trang trí,trang trí,đồ đạc,chất làm đẹp

vết thâm,biến dạng,vết sẹo,điểm,Vết,phá hoại,vết bẩn

bribing => hối lộ, bribery => hối lộ, briberies => hối lộ, briber => Kẻ hối lộ, bribeless => không nhận hối lộ,