Vietnamese Meaning of sundacarpus
Sundacarpus
Other Vietnamese words related to Sundacarpus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sundacarpus
- sundacarpus amara => sundacarpus amara
- sundae => kem ly
- sundanese => tiếng Sunda
- sunday => chủ nhật
- sunday best => Quần áo đẹp mặc ngày chủ nhật
- sunday clothes => Quần áo ngày chủ nhật
- sunday punch => cú đấm Chủ Nhật
- sunday school => trường chủ nhật
- sunday-go-to-meeting => quần áo đi lễ nhà thờ
- sunder => tách rời
Definitions and Meaning of sundacarpus in English
sundacarpus (n)
one species
FAQs About the word sundacarpus
Sundacarpus
one species
No synonyms found.
No antonyms found.
sunda islands => Quần đảo Sunda, suncup => Suncup, sunchoke => Atiso Jerusalem, sunburst pleat => Sunburst xếp ly, sunburst => Sunburst,