Vietnamese Meaning of beat down
đánh bại
Other Vietnamese words related to đánh bại
Nearest Words of beat down
Definitions and Meaning of beat down in English
beat down (v)
persuade the seller to accept a lower price
shine hard
dislodge from a position
FAQs About the word beat down
đánh bại
persuade the seller to accept a lower price, shine hard, dislodge from a position
dầm,làm sáng,enhalo,ánh sáng,phát ra,tỏa sáng,tắm,ngọn hải đăng,mù,Bùng cháy
làm đen,bìa,làm tối,mờ,buồn tẻ,làm tối nghĩa,mơ hồ,dập tắt,mạng che mặt,dập tắt
beat back => đánh trả, beat around the bush => nói vòng vo, beat about => đánh về, beat a retreat => tháo lui, beat => nhịp đập,