FAQs About the word illume

chiếu sáng

make lighter or brighterTo throw or spread light upon; to make light or bright; to illuminate; to illumine.

giáo dục,chiếu sáng ,Cảm,vun đắp,giác ngộ,làm giàu,chiếu sáng,nuôi dưỡng,chuyển đổi,nâng cao

làm bối rối,mơ hồ,Câu đố,làm tối,bối rối,làm tối tăm

illuding => ảo ảnh, illuded => ảo tưởng, illude => lừa đảo, ill-treatment => đối xử tệ, ill-treated => bị ngược đãi,