FAQs About the word opalescently

màu sáng rực rỡ

reflecting an iridescent light

Chói lòa,chói lóa,lấp lánh,chói lọi,lấp lánh,Chói lọi,cháy bỏng,bốc cháy,minh bạch,sáng

tăm tối,loáng thoáng,xỉn,u ám,ảm đạm,mơ hồ,buồn bã,nhiều mây,đục ngầu

oozes => rỉ ra, oops => ôi, oohing => ôi, oohed => ối, onuses => nghĩa vụ,