FAQs About the word pellucidly

minh bạch

in a clear and lucid mannerIn a pellucid manner.

sáng,rực rỡ,Chói lóa,chói lóa,lấp lánh,sáng rực,Rực rỡ,chói chang,lờ mờ,sáng

tăm tối,loáng thoáng,xỉn,u ám,ảm đạm,mơ hồ,buồn bã,nhiều mây,đục ngầu,lờ mờ

pellucidity => tính trong suốt, pellucid => trong suốt, pell-mell => hỗn loạn, pellmell => lộn xộn, pellitory-of-the-wall => Rau bồ hòn,