Vietnamese Meaning of on-and-off
không liên tục
Other Vietnamese words related to không liên tục
Nearest Words of on-and-off
Definitions and Meaning of on-and-off in English
FAQs About the word on-and-off
không liên tục
gián đoạn,đôi khi,đôi khi,định kỳ,hiếm khi,thỉnh thoảng,đây đó,hiếm khi,nhỏ,bây giờ
luôn luôn,thông thường,nhất quán,liên tục,luôn luôn,thường,thường xuyên,thông thường,thường,liên tục
on top of => ở trên, on tiptoe => trên chóp ngón chân, on the warpath => trên con đường chiến tranh, on the surface => trên bề mặt, on the shelf => trên giá,