Vietnamese Meaning of survivance
sự tồn tại
Other Vietnamese words related to sự tồn tại
Nearest Words of survivance
Definitions and Meaning of survivance in English
survivance
survival
FAQs About the word survivance
sự tồn tại
survival
sinh tồn,sự tồn tại,sự sống còn,Sự tiếp tục,tiếp nối,Tính liên tục,tính liên tục,độ bền,sức bền,độ bền
chấm dứt,gần,ngưng,gián đoạn,kết thúc,kết thúc,ngày hết hạn,cuối cùng,dừng lại,chấm dứt
survivable => Sống sót được, surveys => các cuộc khảo sát, surveyed => khảo sát, survey course => Khóa học tổng quan, surveilling => giám sát,