Vietnamese Meaning of liveable
có thể sống được
Other Vietnamese words related to có thể sống được
Nearest Words of liveable
Definitions and Meaning of liveable in English
liveable (a)
fit or suitable to live in or with
FAQs About the word liveable
có thể sống được
fit or suitable to live in or with
thoải mái,không thể ở được,có thể ở được,chấp nhận được,chịu đựng được,ấm cúng,sang trọng,chịu được,ấm cúng,ấm cúng
kinh tế,khiêm tốn,không thoải mái,không thể ở được,không thể sống được,tiết kiệm,không thể chịu đựng,dự phòng,tiết kiệm,không thể chấp nhận được
live with => Sống với, live wire => Dây điện trần, live up to => sống theo, live together => sống chung với nhau, live steam => Hơi,