FAQs About the word live out

sống bên ngoài

live out one's life; live to the end, work in a house where one does not live

No synonyms found.

No antonyms found.

live on => sống bằng, live oak => Sồi sống, live load => Tải trọng hoạt động, live it up => Sống hết mình, live in => sống tại,