Vietnamese Meaning of regathering
Tái tụ họp
Other Vietnamese words related to Tái tụ họp
- hợp nhất
- sáp nhập
- lắp ráp lại
- triệu tập lại
- gặp lại
- liên kết
- liên minh
- Liên kết
- Kết bè (với nhau)
- Phiên họp đảng đoàn
- Câu lạc bộ đêm
- cộng tác
- liên bang
- kề nhau
- giao du
- hội tụ
- hợp tác
- khớp nối
- liên bang
- cuộc họp
- bè nhóm
- cuộc họp
- tham gia
- đoàn kết
- lắp ráp
- nhóm
- sưu tập
- tập trung
- tập trung
- tụ hợp
- họp
- triệu tập
- cuộc họp
- buổi họp
- gặp
Nearest Words of regathering
Definitions and Meaning of regathering in English
regathering
to gather again or anew, to come together anew, to bring (someone or something) together once more, to summon up (something, such as one's courage) again
FAQs About the word regathering
Tái tụ họp
to gather again or anew, to come together anew, to bring (someone or something) together once more, to summon up (something, such as one's courage) again
hợp nhất,sáp nhập,lắp ráp lại,triệu tập lại,gặp lại,liên kết,liên minh,Liên kết,Kết bè (với nhau),Phiên họp đảng đoàn
chia tay,khởi hành,giải tán,phân tán,khởi hành,chia (lên),tách rời,Cất cánh,sự tách rời,gây chia rẽ
regathered => được tập hợp lại, regards => Trân trọng,, regardless of => bất kể, regardfully => trân trọng, regales => chiều chuộng,