FAQs About the word reg

biểu thức chính quy

regulation

mã,luật,quy định,Quy tắc,Quy chế,Hiến pháp,Quy tắc cơ bản,hướng dẫn,chỉ dẫn,pháp lệnh

No antonyms found.

refutes => bác bỏ, refutations => bác bỏ, refusnik => Người từ chối phục vụ, refuses => từ chối, refusenik => người từ chối nghĩa vụ quân sự,