Vietnamese Meaning of mantling
Mantling
Other Vietnamese words related to Mantling
- kèm theo
- bao bọc
- đính kèm
- Vỏ bọc
- gói quà
- lòng
- Mái vòm
- Ngụy trang
- Đông lại
- rèm màn
- nhúng
- bao phủ
- Ôm
- bao bọc
- bao vây
- toàn diện
- bao quanh
- bao phủ
- bao bọc
- bao bọc
- liên quan
- chà nhám
- làm giảm bớt
- quấn khăn
- mạng che mặt
- chăn
- ngụy trang
- luân chuyển
- tuần hoàn
- rèm
- ngụy trang
- ôm ấp
- nhúng
- đầu tư
- Che giấu
- chồng đè
- lan rộng
- quấn tã
Nearest Words of mantling
Definitions and Meaning of mantling in English
mantling (p. pr. & vb. n.)
of Mantle
mantling (n.)
The representation of a mantle, or the drapery behind and around a coat of arms: -- called also lambrequin.
FAQs About the word mantling
Mantling
of Mantle, The representation of a mantle, or the drapery behind and around a coat of arms: -- called also lambrequin.
kèm theo,bao bọc,đính kèm,Vỏ bọc,gói quà,lòng,Mái vòm,Ngụy trang,Đông lại,rèm màn
để lộ ra,vạch trần,tước,phá rừng
mantlet => áo choàng, mantlepiece => Lò sưởi, mantled ground squirrel => Sóc đất có lớp áo choàng, mantled => Mặc áo choàng, mantle => áo choàng,