FAQs About the word manto

Áo choàng

See Manteau.

No synonyms found.

No antonyms found.

mantling => Mantling, mantlet => áo choàng, mantlepiece => Lò sưởi, mantled ground squirrel => Sóc đất có lớp áo choàng, mantled => Mặc áo choàng,