FAQs About the word enwrapping

bao bọc

enfold sense 1, envelop, envelop, to wrap in a covering, to preoccupy or absorb mentally

hấp thụ,hấp dẫn,bận rộn,hấp dẫn,hấp dẫn,đắm mình,thú vị,hấp dẫn,liên quan,đang chiếm đóng

chán,mệt mỏi,mệt mỏi,chán,nhợt nhạt

enwound => quấn quanh, enwinding => quấn quanh , envyingly => ghen tị, envoys => các nhà ngoại giao, envois => thư từ,