Vietnamese Meaning of busying
bận rộn
Other Vietnamese words related to bận rộn
Nearest Words of busying
Definitions and Meaning of busying in English
busying (p. pr. & vb. n.)
of Busy
FAQs About the word busying
bận rộn
of Busy
hấp dẫn,đắm mình,thú vị,hấp dẫn,liên quan,đang chiếm đóng,hấp thụ,hấp dẫn,gây hoang mang,Phân tâm
chán,mệt mỏi,mệt mỏi,chán,nhợt nhạt
busybody => Tò mò, busybodies => những người tò mò, busybodied => tò mò, busy bee => ong mật thợ, busy => bận,