Vietnamese Meaning of bustoes
Tượng bán thân
Other Vietnamese words related to Tượng bán thân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bustoes
Definitions and Meaning of bustoes in English
bustoes (pl.)
of Busto
FAQs About the word bustoes
Tượng bán thân
of Busto
No synonyms found.
No antonyms found.
busto => Tượng bán thân, bustling => nhộn nhịp, bustler => người bận rộn, bustled => Nhộn nhịp, bustle about => vội về,