Vietnamese Meaning of monopolizing
độc quyền
Other Vietnamese words related to độc quyền
Nearest Words of monopolizing
Definitions and Meaning of monopolizing in English
monopolizing (p. pr. & vb. n.)
of Monopolize
FAQs About the word monopolizing
độc quyền
of Monopolize
tiêu thụ,có,tích trữ,đang sở hữu,hấp thụ,Kiểm soát,cua,quản lý,sở hữu,may vá
No antonyms found.
monopolizer => Kẻ độc quyền, monopolized => độc quyền, monopolize => độc quyền, monopolization => Độc quyền, monopolite => Độc quyền,