Vietnamese Meaning of unswathing
mở gói
Other Vietnamese words related to mở gói
Nearest Words of unswathing
Definitions and Meaning of unswathing in English
unswathing
to free from something that swathes
FAQs About the word unswathing
mở gói
to free from something that swathes
để lộ ra,phá rừng,vạch trần,tước
Lớp phủ,quần áo,đối mặt,vỏ bao,quần áo,quần áo,sắp xếp,băng bó,mặc quần áo,tấm ốp
unswathed => không bọc, unsustainable => không bền vững, unsurprisingly => Không có gì ngạc nhiên, unsubstantiality => vô cùng, unstuffy => thoải mái,