FAQs About the word bestrewn

rải rác

having a scattered covering of something

dấu chấm,Tiêu,bình xịt,rắc,tản mát,điểm,rải,chăn,bụi,gieo

No antonyms found.

bestows => ban tặng, bestowing (on or upon) => ban tặng (cho hoặc lên), bestowed (on or upon) => trao tặng (cho hoặc trên), bestowals => ban tặng, bestow (on or upon) => ban tặng (cho hoặc cho),