Vietnamese Meaning of heartens
khuyến khích
Other Vietnamese words related to khuyến khích
Nearest Words of heartens
Definitions and Meaning of heartens in English
heartens
to cheer up, to give heart to
FAQs About the word heartens
khuyến khích
to cheer up, to give heart to
khuyến khích,truyền cảm hứng,khuyến khích,đảm bảo,khiêu khích,đẩy nhanh,biểu tình,đảm bảo,thép,khuấy
làm nhụt chí,làm mất tinh thần,chán nản,chán nản,làm nản lòng,làm yếu đi,làm suy yếu,làm nản lòng,làm suy yếu,đe doạ
heartened => được khích lệ, heartbreaks => Đổ vỡ, heartbeats => nhịp tim, heartaches => Đau khổ, hearsing => xe tang,