Vietnamese Meaning of debilitates
làm suy yếu
Other Vietnamese words related to làm suy yếu
Nearest Words of debilitates
Definitions and Meaning of debilitates in English
debilitates
to impair the strength of, to reduce the strength of
FAQs About the word debilitates
làm suy yếu
to impair the strength of, to reduce the strength of
làm yếu,người tàn tật,Thiệt hại,làm cạn kiệt,chán nản,làm mệt mỏi,làm suy yếu,hệ thống xả,đau,làm tổn hại
cứng lại,tân binh,trẻ hóa,mùa
debauches => trai gái, debauchees => Kẻ trác táng, debates => Tranh luận, debases => hạ thấp, debasements => giảm giá,