Vietnamese Meaning of hearthstones

đá lò sưởi

Other Vietnamese words related to đá lò sưởi

Definitions and Meaning of hearthstones in English

hearthstones

home entry 1 sense 1a, stone forming a hearth, home

FAQs About the word hearthstones

đá lò sưởi

home entry 1 sense 1a, stone forming a hearth, home

nhà,nơi ở,nhà ở,lò sưởi,nhà,địa điểm,nhà ở,mái nhà,khai quật,chỗ ở

No antonyms found.

hearths => lò sưởi, heart-free => vô tư, heartens => khuyến khích, heartened => được khích lệ, heartbreaks => Đổ vỡ,