FAQs About the word shacks

lán

hut, shanty, a room or similar enclosed structure for a particular person or use

cabin,trại,túp lều,ngôi nhà nhỏ,nấc,rượu đế,túp lều,lán trại ổ chuột,nhà ổ chuột,lều

No antonyms found.

shackles => xiềng xích, shackle(s) => xiềng xích, sewing up => may vá, sewers => cống, sewerages => hệ thống cống,