Vietnamese Meaning of emboldens
khuyến khích
Other Vietnamese words related to khuyến khích
Nearest Words of emboldens
Definitions and Meaning of emboldens in English
emboldens
to impart boldness or courage to, to make bold
FAQs About the word emboldens
khuyến khích
to impart boldness or courage to, to make bold
khuyến khích,truyền cảm hứng,khuyến khích,đảm bảo,khiêu khích,đẩy nhanh,biểu tình,đảm bảo,thép,khuấy
làm nhụt chí,chán nản,chán nản,làm nản lòng,làm yếu đi,làm suy yếu,làm mất tinh thần,làm nản lòng,làm suy yếu,đe doạ
embodiments => hiện thân, embodies => thể hiện, embodiers => những hiện thân, emblems => biểu tượng, emblazons => huy hiệu,