FAQs About the word hearkening back (to)

nghe lại (với)

nhớ lại,nhớ,đang nghĩ (về),hồi tưởng (về),ám chỉ (đến),quay về,ghi nhớ,Ghi nhớ,Nhớ lại (về),sinh sản

quên,quên,không để ý,mất tích,ngất,không quan tâm,Đang thua,Nhớ sai,bỏ bê,nhìn xuống

hearkened back (to) => nghe (cái gì đó), hearken back (to) => quay lại (về), hearings => phiên điều trần, health spas => spa sức khỏe, health clubs => Câu lạc bộ sức khỏe,