Vietnamese Meaning of recurring
định kỳ
Other Vietnamese words related to định kỳ
Nearest Words of recurring
Definitions and Meaning of recurring in English
recurring (s)
coming back
recurring (p. pr. & vb. n.)
of Recur
FAQs About the word recurring
định kỳ
coming backof Recur
định kỳ,liên tục,ngắt quãng,định kỳ,tạp chí,theo mùa,luân phiên,xen kẽ,tuần hoàn,tuần hoàn
hằng số,liên tục,vĩnh cửu,vĩnh cửu,liên tục,vĩnh cửu,liên tục,vô tận
recurrently => tái diễn, recurrent fever => Sốt hồi quy, recurrent event => Sự kiện định kỳ, recurrent => định kỳ, recurrency => tái phát,