FAQs About the word occipita

Xương chẩm

of Occiput

đậu,khối,mái vòm,hồng xiêm,anh đào chua,Nút,mì,mì,các loại hạt,Pa tê

No antonyms found.

occiduous => rụng lá, occidentals => Người Tây phương, occidentalize => Tây hóa, occidentalism => Chủ nghĩa Tây phương, occidentalise => phương tây hóa,