Vietnamese Meaning of occipita
Xương chẩm
Other Vietnamese words related to Xương chẩm
Nearest Words of occipita
Definitions and Meaning of occipita in English
occipita (pl.)
of Occiput
FAQs About the word occipita
Xương chẩm
of Occiput
đậu,khối,mái vòm,hồng xiêm,anh đào chua,Nút,mì,mì,các loại hạt,Pa tê
No antonyms found.
occiduous => rụng lá, occidentals => Người Tây phương, occidentalize => Tây hóa, occidentalism => Chủ nghĩa Tây phương, occidentalise => phương tây hóa,