FAQs About the word craniums

Sọ

skull sense 1, the part of the skull that encloses the brain, skull, braincase, the part that encloses the brain

sọ ,vương miện,đầu,mì,Đầu,Pa tê,cuộc thăm dò ý kiến,Da đầu

No antonyms found.

craning => cẩu, crania => Sọ, craned => với ra, crams => nhồi nhét, cramps => chuột rút,