FAQs About the word occiputs

gáy

of Occiput

đậu,khối,mái vòm,hồng xiêm,anh đào chua,Nút,mì,mì,các loại hạt,Pa tê

No antonyms found.

occiput => Chẩm, occipitomastoid suture => Đường khớp chẩm-thủm, occipitoaxial => chẩm-trục, occipito- => chẩm, occipital vein => Tĩnh mạch chẩm,