Vietnamese Meaning of mamas
các bà mẹ
Other Vietnamese words related to các bà mẹ
Nearest Words of mamas
Definitions and Meaning of mamas in English
mamas
mother, mother entry 1 sense 1a, wife, woman
FAQs About the word mamas
các bà mẹ
mother, mother entry 1 sense 1a, wife, woman
các bà mẹ,mẹ,những người mẹ,mẹ,nhưng,cà chua,tổ mẫu,đỡ đẻ,Những người phụ nữ lớn tuổi,mẹ kế
No antonyms found.
malt liquors => rượu mạch nha, mallets => Búa tạ, malisons => lời nguyền rủa, malingerers => kẻ lười biếng, maligns => nói xấu,